On the outskirts là gì
Web24 de jul. de 2024 · Outskirts chỉ vùng ngoại vi thành phố - ngoại thành - xa trung tâm thành phố nhất (the outer border or fringe of a town or city; the parts of a town or city that … http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Outskirts
On the outskirts là gì
Did you know?
WebĐàn bà, con gái (con gái hay đàn bà nói chung; được coi (như) những đối tượng tình dục) Cô gái, người đàn bà bị nhìn như những đối tượng tình dục. Tấm chắn. ( số nhiều) như outskirts. on the skirts of the wood. ở rìa rừng. Phần treo dưới đáy của tàu đệm không khí. Websuburb ý nghĩa, định nghĩa, suburb là gì: 1. an area on the edge of a large town or city where people who work in the town or city often…. Tìm hiểu thêm. Từ điển
Web7 de jul. de 2024 · Suburban là gì? Suburban bao gồm phát âm theo phiên âm nước ngoài là /səˈbɜː.bən/. Phần trọng âm nhấn vào âm ngày tiết thứ hai. Suburban trực thuộc vào các loại tính từ bỏ bao gồm danh tự nơi bắt đầu là suburb. Suburban có nghĩa là thuộc Khu Vực ngoại thành tuyệt còn được ...
WebDịch trong bối cảnh "ON THE OUTSKIRTS OF THE CITY" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "ON THE OUTSKIRTS OF THE CITY" - tiếng anh-tiếng … Weboutskirts noun ADJ. sprawling city northern, etc. VERB + OUTSKIRTS reach PREP. in the ~ a school in the outskirts of Athens on the ~ We live on the outskirts of Leeds. through the ~ driving through the outskirts of London Từ điển WordNet n. outlying areas (as of a city or town) they lived on the outskirts of Houston
WebQ: outskirts có nghĩa là gì? A: It's the area that is near or just outside the borders of a town or city. When you describe something as being in the outskirts of town, it sounds like it's …
Web( + on, upon) Dựa vào, tin cậy vào, trông cậy vào. to reckon upon someone's friendship — trông cậy vào tình bạn của ai ( từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Nghĩ, tưởng . he is very clever, I reckon — hắn ta thông minh lắm, tôi nghĩ vậy Thành ngữ to reckon up : Cộng lại, tính tổng cộng, tính gộp cả lại. to reckon up the bill — cộng tất cả các khoản trên hoá đơn orange bikini swimsuit die another day buyWebON THE OUTSKIRTS Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch ở ngoại thành ở vùng ở rìa Ví dụ về sử dụng On the outskirts trong một câu và bản dịch của họ We're on the … orange bird agencyWebuk / ˈweðəˌbiː.t ə n / us / ˈweðə.ɚˌbiː. ə n /. Something such as skin or a building material that is weather-beaten has been changed or damaged by the weather: a weather-beaten … orange bikes clockworkWebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa In the suburbs (On the outskirts of + a place) là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu ... orange biotechnologyWebDịch vụ OTT (tiếng Anh: Over-the-top, nghĩa đen: lên trên đầu) là thuật ngữ để chỉ dịch vụ truyền thông được cung cấp trực tiếp đến người xem thông qua Internet.OTT vượt qua các nền tảng truyền hình cáp, mặt đất và vệ tinh, những loại hình công ty vồn đóng vai trò là nhà kiểm soát hoặc nhà phân phối nội ... iphone camera turn off autofocusWebMuitos exemplos de traduções com "on the outskirts" – Dicionário português-inglês e busca em milhões de traduções. iphone camera unknown partWebĐịnh nghĩa on the outskirts It means the outer parts of a city or town. en las afueras. Định nghĩa on the outskirts It means the outer parts of a city or town. en las afueras. Tiếng … orange birch leaves texture pack